STT | LOẠI PHÍ | MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|
A | THẺ PREMIUM | |
I | PHÍ PHÁT HÀNH THẺ | |
1 | Phí phát hành thẻ mới | |
1.1 | Phí phát hành thường | 100,000 VNĐ/thẻ |
1.2 | Phí phát hành nhanh | 200,000 VNĐ/thẻ |
2 | Phí thay thế thẻ | |
2.1 | Phí thay thế thẻ do hư hỏng, thất lạc,… | 100,000 VNĐ/thẻ |
2.2 | Phí thay thế thẻ do hết hạn | 50,000 VNĐ/thẻ |
2.3 | Phí chuyển đổi thẻ từ sang thẻ chip | Miễn phí |
2.4 | Phí thay thế thẻ nhanh | 200,000 VNĐ/thẻ |
3 | Phí phát hành thẻ phụ | 100,000 VNĐ/thẻ |
II | PHÍ THƯỜNG NIÊN | 50,000 VNĐ/năm |
III | PHÍ GIAO DỊCH | |
1 | Phí rút tiền mặt | |
1.1 | Tại ATM IVB | Miễn phí |
1.2 | Tại ATM Ngân hàng khác | 1,000 VNĐ/giao dịch |
2 | Phí chuyển khoản tại ATM IVB | |
2.1 | Trong hệ thống | Miễn phí |
2.2 | Ngoài hệ thống | Miễn phí |
3 | Phí sao kê tài khoản/Truy vấn số dư/đổi PIN | |
3.1 | Trên ATM IVB | Miễn phí |
3.2 | Trên ATM Ngân hàng khác | 800 VNĐ/giao dịch |
IV | PHÍ GIAO DỊCH KHÁC | |
1 | Phí cấp lại mã PIN | 30,000 VNĐ/lần |
2 | Phí yêu cầu tra soát/khiếu nại (KH tra soát sai) | 100,000 VNĐ/lần |
3 | Phí yêu cầu đóng/mở khóa thẻ tạm thời | Miễn phí |
4 | Phí yêu cầu hủy sử dụng thẻ | Miễn phí |
5 | Phí dịch vụ khác/Yêu cầu đặc biệt | 100,000 VNĐ |
LƯU Ý: 1. Biểu phí dịch vụ có thể thay đổi không cần báo trước và được thông báo trên website của IVB: www.indovinabank.com.vn |
||
B | THẺ GHI NỢ VISA | |
I | PHÍ PHÁT HÀNH | |
1 | Phí phát hành thẻ mới (Thẻ thường/Thẻ PayWave) | |
1.1 | Phí phát hành thường | Miễn phí |
1.2 | Phí phát hành nhanh | 100,000 VNĐ/Thẻ |
2 | Phí thay thế thẻ | |
2.1 | Phí thay thế thẻ do hư hỏng, thất lạc,… | 100,000 VNĐ/Thẻ |
2.2 | Phí thay thế thẻ do hết hạn | 50,000 VNĐ/Thẻ |
2.3 | Chuyển đổi sang thẻ PayWave | Miễn phí |
2.4 | Phí thay thế thẻ nhanh | 100,000 VNĐ/Thẻ |
3 | Phí phát hành thẻ phụ | 50,000 VNĐ/Thẻ |
II | PHÍ THƯỜNG NIÊN | 50,000 VNĐ/năm |
III | PHÍ GIAO DỊCH | |
1 | Phí rút tiền mặt | |
1.1 | Tại ATM IVB | Miễn phí |
1.2 | Tại ATM Ngân hàng khác | |
Trong lãnh thổ VN | 5,000 VNĐ/giao dịch | |
Ngoài lãnh thổ VN | 4%/Giá trị giao dịch, tối thiểu 50,000 | |
2 | Phí chuyển khoản tại ATM IVB | |
2.1 | Trong hệ thống | Miễn phí |
3 | Phí sao kê tài khoản/Truy vấn số dư/đổi PIN | |
3.1 | Trên ATM IVB | Miễn phí |
3.2 | Trên ATM Ngân hàng khác | 10,000 VNĐ/giao dịch |
IV | PHÍ GIAO DỊCH KHÁC | |
1 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 3% giá trị giao dịch |
2 | Phí cấp lại mã PIN | 30,000 VNĐ/Lần |
3 | Phí yêu cầu đóng mở khóa thẻ tạm thời | Miễn phí |
4 | Phí yêu cầu hủy sử dụng thẻ | Miễn phí |
5 | Phí tra soát/ khiếu nại sai | 80,000 VNĐ/Lần |
6 | Phí dịch vụ khác/ Yêu cầu đặc biệt | 100,000 VNĐ |
LƯU Ý: 1. Biểu phí dịch vụ có thể thay đổi không cần báo trước và được thông báo trên website của IVB: www.indovinabank.com.vn 4. Tỷ giá quy đổi là tỷ giá được áp dụng theo tỷ giá do các tổ chức thẻ Quốc tế quy định hoặc theo tỷ giá ban hành của Ngân hàng TNHH Indovina được cập nhật vào hệ thống của IVB tại các thời điểm trong ngày.
|
||
C | THẺ TÍN DỤNG CÁ NHÂN VISA | |
I | PHÍ PHÁT HÀNH (*) | |
1 | Phí phát hành thẻ mới | |
1.1 | Phí phát hành thường | Miễn phí |
1.2 | Phí phát hành nhanh | 100,000 VNĐ/Thẻ |
2 | Phí thay thế thẻ | |
2.1 | Phí thay thế thẻ do hư hỏng, thất lạc,… | 200,000 VNĐ/Thẻ |
2.2 | Phí thay thế thẻ do hết hạn | 50,000 VNĐ/Thẻ |
2.3 | Chuyển đổi sang thẻ PayWave | Miễn phí |
2.4 | Phí thay thế thẻ nhanh | 100,000 VNĐ/Thẻ |
3 | Phí phát hành thẻ phụ | 100,000 VNĐ/Thẻ |
II | PHÍ THƯỜNG NIÊN (*) | |
1 | Hạng vàng | |
1.1 | Thẻ chính | 300,000 VNĐ/Thẻ |
1.2 | Thẻ phụ | 250,000 VNĐ/Thẻ |
2 | Hạng chuẩn | |
2.1 | Thẻ chính | 200,000 VNĐ/Thẻ |
2.2 | Thẻ phụ | 150,000 VNĐ/Thẻ |
III | PHÍ GIAO DỊCH | |
1 | Phí rút tiền mặt tại ATM/POS | 4%/Giá trị giao dịch, tối thiểu 50,000 VNĐ |
2 | Đổi PIN tại ATM IVB | 30,000 VNĐ/giao dịch |
3 | Phí vượt hạn mức (*) |
8% số tiền từng lần vượt hạn mức, tối thiểu 50,000 VNĐ |
4 | Phí chậm thanh toán (*) |
5% số tiền tối thiểu chưa được thanh toán, tối thiểu 100,000 VNĐ |
5 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 3%/Giá trị giao dịch |
IV | PHÍ GIAO DỊCH KHÁC | |
1 | Phí cấp lại mã PIN | 30,000 VNĐ/Lần |
2 | Phí yêu cầu tra soát/khiếu nại sai (KH tra soát sai) | 100,000 VNĐ/Lần |
3 | Phí yêu cầu đóng mở khóa thẻ tạm thời | Miễn phí |
4 | Phí yêu cầu hủy sử dụng thẻ | Miễn phí |
5 | Phi dịch vụ SMS | Miễn phí |
6 | Phí thay đổi hạn mức tín dụng (*) | 100,000 VNĐ/Lần |
7 | Phí thay đổi hạn mức giao dịch | 100,000 VNĐ/Lần |
8 | Phí thay đổi TSĐB | 100,000 VNĐ/Lần |
9 | Phí dịch vụ khác/ Yêu cầu đặc biệt | 100,000 VNĐ |
V | LÃI SUẤT (*) | 20%/năm |
LƯU Ý: 1. Biểu phí dịch vụ có thể thay đổi không cần báo trước và được thông báo trên website của IVB: www.indovinabank.com.vn 4. Tỷ giá quy đổi là tỷ giá được áp dụng theo tỷ giá do các tổ chức thẻ Quốc tế quy định hoặc theo tỷ giá ban hành của Ngân hàng TNHH Indovina được cập nhật vào hệ thống của IVB tại các thời điểm trong ngày.
|
||
D | THẺ TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP VISA | |
I | PHÍ PHÁT HÀNH (*) | |
1 | Phí phát hành thẻ mới | Miễn phí |
2 | Phí thay thế thẻ | |
2.1 | Phí thay thế thẻ do hư hỏng, thất lạc... | 200,000 VNĐ/thẻ |
2.2 | Phí thay thế thẻ do hết hạn, đổi thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ) | 100,000 VNĐ/thẻ |
II | PHÍ THƯỜNG NIÊN (*) | 500,000 VNĐ/thẻ/năm |
III | PHÍ GIAO DỊCH | |
1 | Phí rút tiền mặt tại ATM/POS | 4% giá trị giao dịch Tối thiểu: 100,000 VNĐ |
2 | Phí đổi PIN tại ATM của IVB | 30,000 VNĐ/giao dịch |
3 | Phí vượt hạn mức (*) | 8% số tiền từng lần vượt hạn mức Tối thiểu: 100,000 VNĐ |
4 | Phí chậm thanh toán (*) | 5% số tiền tối thiểu chưa được thanh toán Tối thiểu: 100,000 VNĐ |
5 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 3% giá trị giao dịch |
IV | PHÍ GIAO DỊCH KHÁC | |
1 | Phí cấp lại mã pin | 30,000 VNĐ/lần |
2 | Phí yêu cầu tra soát/ khiếu nại (KH tra soát sai) | 100,000 VNĐ/lần |
3 | Phí yêu cầu đóng mở khóa thẻ tạm thời | Miễn phí |
4 | Phí yêu cầu hủy sử dụng thẻ | Miễn phí |
5 | Phi dịch vụ SMS | Miễn phí |
6 | Phí thay đổi hạn mức tín dụng (*) | 100,000 VNĐ/Lần |
7 | Phí thay đổi hạn mức giao dịch | 100,000 VNĐ/Lần |
8 | Phí thay đổi TSĐB | 100,000 VNĐ/Lần |
9 | Phí dịch vụ khác/ Yêu cầu đặc biệt | 100,000 VNĐ |
V | LÃI SUẤT (*) | 20%/Năm |
LƯU Ý:
1. Biểu phí dịch vụ có thể thay đổi không cần báo trước và được thông báo trên website của IVB: www.indovinabank.com.vn
2. Tất cả khoản phí trong biểu phí dịch vụ thẻ Tín dụng Visa dành cho KHDN thuộc phí chịu thuế GTGT với thuế suất theo quy định pháp luật, ngoại trừ các phí được đánh dấu (*) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT. Phí được đánh dấu (*) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT. Mức phí niêm yết chưa bao gồm thuế GTGT và phí của bên cung cấp dịch vụ trung gian (nếu có).
3. Phí đã thu sẽ không hoàn lại, ngay cả khi giao dịch bị hủy bỏ theo lệnh của khách hàng, hoặc giao dịch không thực hiện được vì sai sót, sự cố không phải do lỗi của IVB gây ra.
4. Tỷ giá quy đổi là tỷ giá được áp dụng theo tỷ giá do các tổ chức thẻ Quốc tế quy định hoặc theo tỷ giá ban hành của Ngân hàng TNHH Indovina được cập nhật vào hệ thống của IVB tại các thời điểm trong ngày.
5. Các trường hợp ngoại lệ và các phí đặc biệt theo sản phẩm/ dịch vụ sẽ áp dụng theo quyết định của IVB.
Biểu phí dịch vụ trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chi tiết về phí, sản phẩm - dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ Chi nhánh / Phòng giao dịch IVB gần nhất hoặc Trung tâm dịch vụ khách hàng IVB 24/7 Hotline 1900 588 879