STT | Dịch vụ | Mức phí (chưa bao gồm thuế GTGT) | |
---|---|---|---|
MỨC PHÍ | TỐI THIỂU | ||
I | BẢO LÃNH TRONG NƯỚC | ||
1 | Phát hành | ||
1.1 | Ký quỹ 100% bằng tiền hoặc Sổ tiền gửi | 0.05%/năm | 300.000 VND |
1.2 | Ký quỹ dưới 100% hoặc không ký quỹ: | ||
a | Số dư bảo lãnh đảm bảo bằng tiền hoặc Sổ tiền gửi | 0.05%/năm | |
b | Số dư bảo lãnh được đảm bảo bằng: | ||
+ Bất động sản | 2.0%/năm | 300.000 VND | |
+ Tài sản khác | 2.4%/năm | ||
+ Không có tài sản bảo đảm | 3.0%/năm | ||
2 | Tu chỉnh | ||
2.1 | Tăng số tiền/ gia hạn (tính trên số tiền/ thời hạn tăng thêm) | ||
a | Ký quỹ 100% bằng tiền hoặc Sổ tiền gửi | Tương tự phí phát hành | 300.000 VND |
b | Ký quỹ dưới 100% hoặc không ký quỹ: | Tương tự phí phát hành | 300.000 VND |
2.2 | Khác | 300.000 VND/lần | |
3 | Hủy thư bảo lãnh | ||
3.1 | Do hết hiệu lực | Miễn phí | |
3.2 | Theo đề nghị của khách hàng | 300.000 VND/thư | |
II | BẢO LÃNH NƯỚC NGOÀI | Áp dụng theo biểu phí của KHDN | |
III | PHÍ KHÁC | ||
1 | Cung cấp bản dịch thư bảo lãnh | 200.000 VND/thư | |
2 | Thay đổi tài sản bảo đảm | Thỏa thuận | 200.000 VND / 10 USD |
3 | Khác | Thỏa thuận | 300.000 VND / 15 USD |