Tài trợ thương mại & Bảo lãnh

 

BIỂU PHÍ TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI VÀ BẢO LÃNH

Áp dụng cho KHDN
 
MÃ PHÍ STT DỊCH VỤ MỨC PHÍ (Chưa bao gồm GTGT)
  I. NHỜ THU
  1 Nhờ thu nhập khẩu
B001 1.1 Phí thông báo bộ chứng từ (BCT) đến 5 USD/bộ
B002 1.2 Chấp nhận thanh toán BCT nhờ thu 20 USD
B003 1.3 Thanh toán BCT nhờ thu 0,2 % * trị giá BCT (TT: 10 USD) + điện phí
B004 1.4 Từ chối thanh toán BCT nhờ thu 10 USD + phí thực tế phát sinh
B005 1.5 Ký hậu vận đơn/ Phát hành thư ủy quyền nhận hàng (vận đơn theo BCT về Ngân hàng) 5 USD/lần
B006 1.6 Chuyển tiếp BCT nhờ thu đến Ngân hàng khác trong nước 5 USD/lần + bưu phí + phí thực tế phát sinh
  2 Nhờ thu xuất khẩu
B007 2.1 Phí nhận xử lý và gửi BCT 5 USD + bưu phí + phí thực tế phát sinh
B008 2.2 Thanh toán nhờ thu xuất khẩu 0,15 % * trị giá BCT (TT: 15 USD; TĐ: 300 USD)
B09 2.3 Phí thanh toán tiền chiết khấu BCT trước hạn (*) Theo thỏa thuận
B010 2.4 Sửa đổi chỉ thị nhờ thu theo yêu cầu 5 USD + điện phí/ bưu phí (nếu có)
B011 2.5 Tra soát chứng từ nhờ thu 5 USD/lần  + điện phí + phí trả NH khác (nếu có)
B012 2.6 Hủy nhờ thu theo yêu cầu 10 USD + các chi phí phát sinh (nếu có)
B013 2.7 Nước ngoài từ chối thanh toán Theo thực tế phát sinh
  II. THƯ TÍN DỤNG (LC)
  1 Thư tín dụng (LC) nhập khẩu
  1.1 Phí phát hành thư tín dụng TT: 30 USD + điện phí
B014   a. Ký quỹ/đảm bảo bằng tiền gửi tại IVB 100% 0,075% * trị giá LC (gồm dung sai) * số ngày/30
(Số ngày: tính từ ngày mở đến ngày hết hạn LC, tối thiểu 30 ngày)
B015   b. Ký quỹ/đảm bảo bằng tiền gửi tại IVB < 100% Phí phát hành = Phí tính trên phần trị giá LC được ký quỹ/đảm bảo (i) + Phí tính trên phần trị giá LC không ký quỹ/đảm bảo (ii)
(i) = 0,075%* trị giá LC đã ký quỹ/đảm bảo (gồm dung sai) * số ngày/30
(ii) = 0,10% * trị giá LC không ký quỹ/ đảm bảo (gồm dung sai) * số ngày/30
(Số ngày: tính từ ngày mở LC đến ngày hết hạn, tối thiểu 30 ngày)
  1.2 Tu chỉnh thư tín dụng TT: 20 USD + điện phí
B016   a. Tăng tiền + khác (nếu có, không gồm gia hạn) Như mở L/C (tính trên số dư ngoại bảng tăng thêm, gồm dung sai)
(Thời gian tính phí từ ngày sửa đổi đến hết hạn, tối thiểu 30 ngày)
B017   b. Gia hạn + khác (nếu có, không gồm tăng tiền) 0,1% * số ngày gia hạn/30 * số dư LC (gồm dung sai)
(Số ngày gia hạn tính từ ngày hết hạn cũ đến ngày hết hạn mới, tối thiểu 30 ngày)
B018   c. Tăng tiền + Gia hạn + khác (nếu có) Phí Tu chỉnh thư tín dụng mục B016 + B017
B019   d. Khác (không bao gồm gia hạn, tăng tiền) 20 USD/lần
B020 1.3 Hủy thư tín dụng theo yêu cầu 50 USD + điện phí +phí ngân hàng nước ngoài (nếu có)
B021 1.4 Thanh toán BCT theo thư tín dụng 0,2% * trị giá BCT; TT: 25 USD + điện phí
  1.5 Ký hậu vận đơn/ Phát hành thư uỷ quyền nhận hàng
B022   a. Vận đơn theo BCT gửi về Ngân hàng Miễn phí
B023   b. Vận đơn không theo BCT gửi về Ngân hàng 10 USD/lần
B024 1.6 Phát hành bảo lãnh nhận hàng 0,1%* trị giá bảo lãnh; TT: 50 USD; TĐ: 200 USD
B025 1.7 Sửa đổi bảo lãnh nhận hàng 10 USD/lần
  1.8 Chấp nhận thanh toán BCT trả chậm Tính trên phần ký quỹ + phần chưa ký quỹ; TT: 50 USD
B026   a. Phí chấp nhận tính trên trị giá BCT đã ký quỹ 0,05% * phần trị giá BCT đã ký quỹ * thời hạn thanh toán thư tín dụng/30 (tối thiểu 30 ngày)
B027   b. Phí chấp nhận tính trên trị giá BCT chưa ký quỹ 0,1% * phần trị giá BCT chưa ký quỹ * thời hạn thanh toán thư tín dụng/30 (tối thiểu 30 ngày)
B028 1.9 Phí gửi thiếu BCT copy (**) 10 USD/BCT
B029 1.10 Phí chứng từ bất hợp lệ (**) 70 USD
B030 1.11 Phí xử lý BCT nhập khẩu (**) 0,03% * giá trị BCT; TT: 30 USD, TĐ: 300 USD
B031 1.12 Phí xử lý BCT xuất trình lại (**) 25 USD
B032 1.13 Hoàn trả chứng từ theo thư tín dụng 10 USD + bưu phí + phí thực tế phát sinh
B033 1.14 Tư vấn phát hành LC / Phát hành LC sơ bộ (draft) Theo thỏa thuận
  2 Thư tín dụng (LC) xuất khẩu
  2.1 LC thông thường  
  2.1.1 a. Thông báo LC  
B034   a. Thông báo trực tiếp cho khách hàng 20 USD
B035   b. Chuyển tiếp đến Ngân hàng thông báo thứ 2 30 USD + điện phí/ bưu phí (nếu có)
  2.1.2 Thông báo tu chỉnh LC  
B036   a. Thông báo trực tiếp cho khách hàng 10 USD
B037   b. Chuyển tiếp đến Ngân hàng thông báo thứ 2 20 USD + điện phí/ bưu phí (nếu có)
B038 2.1.3 Thanh toán bộ chứng từ theo LC 0,15% * trị giá BCT (TT: 20 USD; TĐ: 500 USD) + bưu phí
B039 2.1.4 Hủy LC 15 USD + phí Ngân hàng nước ngoài (nếu có )
B040 2.1.5 Nước ngoài từ chối thanh toán Theo phí thực tế phát sinh
  2.1.6 Xử lý Bộ chứng từ Phí xử lý BCT + bưu phí
B041   a. Bộ chứng từ xuất trình tại IVB Miễn phí
B042   b. Bộ chứng từ IVB đã kiểm tra xong nhưng xuất trình tại ngân hàng khác Thu phí xử lý BCT = 30 USD
B043   c. Phí tư vấn Bộ chứng từ theo yêu cầu của Khách hàng Theo thỏa thuận
  2.2 LC Chuyển nhượng  
B044 2.2.1 Phí chuyển nhượng LC 0,1% * trị giá chuyển nhượng gồm dung sai (TT: 50 USD; TĐ: 300 USD) + điện phí/bưu phí
  2.2.2 Tu chỉnh chuyển nhượng
B045   a. Tu chỉnh tăng tiền 0,1% * trị giá tăng tiền gồm dung sai (TT: 30 USD) + điện phí/bưu phí
B046   b. Tu chỉnh khác 20 USD/lần + điện phí/bưu phí
B047 2.2.3 Phí sai sót BCT chuyển nhượng 70 USD
B048 2.2.4 Hủy LC chuyển nhượng theo yêu cầu của Khách hàng 20 USD + điện phí (nếu có) + phí ngân hàng nước ngoài (nếu có)
  2.2.5 Thanh toán LC chuyển nhượng
B049   a. Phí thanh toán BCT theo LC gốc
Thu Người thụ hưởng thứ nhất
0,2% * trị giá đòi tiền theo BCT của Người thụ hưởng thứ nhất (Tối thiểu: 25 USD) + điện phí
B050   b. Phí xử lý BCT theo LC được chuyển nhượng Thu Người thụ hưởng thứ hai 0,03% * trị giá đòi tiền theo BCT của Người thụ hưởng thứ hai; Tối thiểu: 30 USD; Tối đa: 300 USD
B051 2.3 Phí thanh toán tiền chiết khấu BCT trước hạn Theo thỏa thuận
  III. THƯ TÍN DỤNG DỰ PHÒNG QUỐC TẾ (LC DỰ PHÒNG QUỐC TẾ)
MÃ PHÍ STT DỊCH VỤ MỨC PHÍ
LOẠI BẢO LÃNH/ TÀI SẢN ĐẢM BẢO Phần ký quỹ/ đảm bảo bằng tiền gửi tại IVB (%/năm) Phần không ký quỹ/ đảm bảo bằng tiền gửi tại IVB (%/năm) Tối thiểu
  1 Phát hành
B052   a. Theo mẫu của IVB 0,6 2,0 30 USD
B053   b. Theo mẫu của Khách hàng cung cấp được IVB chấp nhận Thu Phí Phát hành mục 1 a
+ 10 USD/ thư
  2 Tu chỉnh
B054   a. Tăng số tiền/ gia hạn Như Phí phát hành ở mục 1
Tính trên phần trị giá tăng thêm/ thời hạn tăng thêm
15 USD
B055   b. Khác 20 USD
B056 3 Phí Thông báo 30 USD + điện phí/ bưu phí (nếu có)
B057 4 Phí Thông báo tu chỉnh 20 USD + điện phí/ bưu phí (nếu có)
B058 5 Đòi tiền hộ thư tín dụng dự phòng quốc tế của Khách hàng trong nước theo thư tín dụng dự phòng trực tiếp từ ngân hàng nước ngoài 0,4% * trị giá đòi hộ 20 USD
B059 6 Phí xác thực thư tín dụng dự phòng quốc tế đã phát hành 10 USD
B060 7 Hủy thư tín dụng dự phòng quốc tế 50 SD + điện phí + phí ngân hàng nước ngoài (nếu có)
  IV. BẢO LÃNH
MÃ PHÍ STT DỊCH VỤ MỨC PHÍ
LOẠI BẢO LÃNH/ TÀI SẢN ĐẢM BẢO Phần ký quỹ/ đảm bảo bằng tiền gửi tại IVB (%/năm) Phần không ký quỹ/ đảm bảo bằng tiền gửi tại IVB (%/năm) Tối thiểu
  1 Bảo lãnh trong nước
  1.1 Phát hành (*)
B061   a. Bảo lãnh dự thầu 0,5 1,8  
B062   b. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng/ Bảo lãnh bảo hành/ Bảo lãnh hoàn tiền tạm ứng 0,6 2,0 550.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương
B063   c. Bảo lãnh thanh toán/ Bảo lãnh khác 0,7 2,2
B064 1.1.2 Phát hành theo mẫu của Khách hàng cung cấp được IVB chấp nhận Phát hành theo mẫu của Khách hàng cung cấp được IVB chấp nhận
  1.2 Tu chỉnh bảo lãnh (*)
B065   a. Tăng số tiền/ gia hạn Như Phí phát hành ở mục 1.1
Tính trên phần trị giá tăng thêm/ thời hạn tăng thêm
300.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương
B066   b. Khác 400.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương
B067 1.3 Xác thực bảo lãnh trong nước đã phát hành 200.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương
B068 1.4 Hủy thư bảo lãnh trong nước 200.000 VND hoặc ngoại tệ tương đương
  2 Bảo lãnh quốc tế
  2.1 Phát hành (*)
B069   a. Phát hành theo mẫu của IVB 0,6 30 USD
B070   b. Phát hành theo mẫu của Khách hàng cung cấp được IVB chấp nhận Thu Phí Phát hành theo mục 2.1.a và
+ 10 USD/ thư
  2.2 Tu chỉnh (*)
B071   a. Tăng số tiền/ gia hạn Như Phí phát hành ở mục 2.1
Tính trên phần trị giá tăng thêm/ thời hạn tăng thêm
300.000 VND/
15 USD
B072   b. Khác 400.000 VND/ 20 USD
B073 2.3 Phí thông báo bảo lãnh 30 USD + điện phí/ bưu phí (nếu có)
B074 2.4 Phí thông báo tu chỉnh bảo lãnh 20 USD + điện phí/ bưu phí (nếu có)
B075 2.5 Đòi tiền hộ bảo lãnh của Khách hàng trong nước theo bảo lãnh trực tiếp từ ngân hàng nước ngoài 0,4% * trị giá đòi hộ 20 USD
B076 2.6 2.6 Xác thực bảo lãnh quốc tế đã phát hành 10 USD
B077 2.7 Hủy thư bảo lãnh quốc tế 50 USD + điện phí + phí ngân hàng nước ngoài (nếu có)
  3 Phát hành bảo lãnh đặc biệt
  3.1 Phát hành theo mẫu của IVB (*)
B078   a. Bảo lãnh đối ứng Như Phí phát hành tại mục 1.1 và mục 2.1
B079   b. Bảo lãnh dựa trên bảo lãnh đối ứng của tổ chức tín dụng khác 1,7 30 USD
B080 3.2 Phát hành theo mẫu của Khách hàng cung cấp được IVB chấp nhận (*) Thu Phí phát hành ở mục 3.1 + 10 USD/ thư
B081 3.3 Xác nhận bảo lãnh (*) 1,8 30 USD
B083 3.4 Xác thực bảo lãnh đã phát hành 10 USD
  V. ĐIỆN PHÍ & BƯU PHÍ
  STT DỊCH VỤ MỨC PHÍ
  1 Điện phí
B083 1.1 Điện phát hành LC/ Điện thông báo LC qua ngân hàng thông báo thứ 2 30 USD
B084 1.2 Điện tu chỉnh LC/ Điện thông báo tu chỉnh LC qua ngân hàng thông báo thứ 2 20 USD
B085 1.3 Điện thanh toán LC/ Nhờ thu 20 USD
  2 Bưu phí
B086 2.1 Trong nước Theo thực tế phát sinh; TT: 20.000 VNĐ/lần
  2.2 Quốc tế
B087   a. Khu vực Châu Á, Úc, New Zealand Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần
B088   b. Khu vực Châu Âu Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần
B089   c. Khu vực Bắc Mỹ Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần
B090   d. Khu vực Châu Phi Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần
B091   e. Các khu vực khác Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần