| STT | DỊCH VỤ | MỨC PHÍ (chưa bao gồm thuế GTGT) |
|---|---|---|
| I | Mượn hồ sơ tài sản bảo đảm | |
| 1 | Các loại tài sản | Thoả thuận, TT 200.000 VNĐ/ tài sản/ lần |
| 2 | Hồ sơ cho mục đích hoàn công TSBĐ/ làm thủ tục sang tên | Thoả thuận, TT 500.000 VNĐ/ tất cả các lần xuất để hoàn thành thủ tục hoàn công, sang tên |
| II | Thay đổi Tài sản bảo đảm | |
| 1 | Theo yêu cầu của khách hàng | |
| 1.1 | Tiền gửi/ Giấy tờ có giá do IVB phát hành | Thoả thuận, TT 100.000 VNĐ/ tài sản/ lần |
| 1.2 | Tài sản khác | Thoả thuận, TT 200.000 VNĐ/ tài sản/ lần |
| 2 | Theo yêu cầu của IVB | Miễn phí |
| III | Phí cấp biên nhận thế chấp | 100.000 VNĐ/ tài sản/ lần |
| IV | Phí cấp bản sao Tài sản bảo đảm | Thoả thuận, tối thiểu: • Xác nhận sao y bản chính của IVB: 100.000 VND/ tài sản/ lần. • Dịch vụ hỗ trợ sao y công chứng: 200.000 VND/ tài sản/ lần, chưa bao gồm Phí sao y công chứng và phí photocopy theo thực tế phát sinh tại các cơ quan công quyền. |
| V | Xác nhận bản chính Tài sản bảo đảm, giấy tờ có giá đang thế chấp, cầm cố theo yêu cầu khách hàng | 100.000 VNĐ/ hồ sơ |
| VI | Phí cấp giấy xác nhận dư nợ | 50.000 VNĐ/ bản |
| VII | Phí trả nợ trước hạn (*) |
Mức tối thiểu: - Kể từ năm thứ 4 trở đi: miễn phí trả nợ trước hạn. |
| VIII | Phí cam kết rút vốn (*) | Thoả thuận, tối thiểu 100.000 VNĐ/ hợp đồng |