Doanh nghiệp

 

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ

Áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp
 

MÃ PHÍ

STT DỊCH VỤ MỨC PHÍ (CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT)
Tài khoản VND Tài khoản ngoại tệ
  I ĐĂNG KÝ VÀ DUY TRÌ DỊCH VỤ
  1 Internet Banking Miễn phí
  1.1 Gói bảo mật dịch vụ  
  1.1.1 Xác thực bằng OTP SMS Miễn phí
  1.1.2 Xác thực bằng OTP Token  
  a OTP Token loại nâng cao 500,000 VND/thiết bị  
  1.1.3 Xác thực bằng Chữ ký số  
  1.1.3.1 Đăng ký mới  
    + Gói sản phẩm 1 năm 1,159,091 VND  
+ Gói sản phẩm 2 năm 1,994,545 VND  
+ Gói sản phẩm 3 năm 2,826,364 VND  
Phí thiết bị chữ ký số 500,000 VND/token (Miễn phí thiết bị Token khi sử dụng gói 03 năm dành cho doanh nghiệp)  
  1.1.3.2 Gia hạn
    + Gói sản phẩm 1 năm 1,159,091 VND  
+ Gói sản phẩm 2 năm 1,994,545 VND  
+ Gói sản phẩm 3 năm 2,644,545 VND  
  2 SMS Banking Miễn phí
  2.1 Thông báo biến động tài khoản: 30,000 VND/số điện thoại /tài khoản/tháng 2 USD (hoặc tương đương)/số điện thoại /tài khoản/tháng
  2.2 Thông báo lịch trả nợ vay Miễn phí  
  2.3 Thông báo giao dịch thẻ (tín dụng và ghi nợ quốc tế) Miễn phí
  3 Thanh toán hóa đơn Miễn phí
  4 Thanh toán hóa đơn tự động Miễn phí
  5 Thuế điện tử Miễn phí
  II PHÍ GIAO DỊCH VÀ THANH TOÁN
  1 Internet Banking
  1.1 Tra cứu thông tin Miễn phí
  1.2 Dịch vụ nạp thẻ điện thoại Miễn phí
  1.3 Thanh toán hóa đơn Miễn phí
  1.4 Dịch vụ Thẻ  
  1.4.1 Thanh toán thẻ tín dụng Miễn phí
  1.4.2 Nạp thẻ trả trước Miễn phí
  1.5 Tiền gửi trực tuyến Miễn phí
  1.6 Chuyển tiền trong nước  
  1.6.1 Trong cùng hệ thống IVB:  
  1.6.1.1 Giữa các tài khoản trong cùng hoặc khác Chi nhánh/PGD Miễn phí
  1.6.1.2 Chuyển tiền đến Miễn phí
  1.6.2 Ngoài hệ thống IVB  
  a - Dưới 500,000,000 Đồng 0,015%, TT: 15,000 VND  
b - Từ 500,000,000 Đồng trở lên 0,03%; TT: 25,000 VND, TĐ: 1,000,000 VND  
  1.6.2.1 Chuyển tiền nhận bằng CMND 0,04%; TT: 15,000 VND; TĐ: 1,000,000 VND  
  1.6.2.2

Chuyển tiền nhanh Napas 24/7

5,000 VND/giao dịch

 
  1.6.2.3 Tra soát 20,000 VND/giao dịch 2 USD/giao dịch
  2 SMS Banking  
  2.1 Tra cứu thông tin Miễn phí
  2.2 Dịch vụ chuyển tiền  
  2.2.1 Chuyển tiền đến (trong hệ thống IVB) Miễn phí
  2.2.2 Chuyển tiền đi (trong hệ thống IVB) Miễn phí
  2.3 Dịch vụ nạp thẻ điện thoại Miễn phí
  2.4 Thanh toán hóa đơn Miễn phí
  2.5 Tra soát Miễn phí
  3 Thuế  
  a - Dưới 500,000,000 Đồng 0,015%, TT: 15.000 VND  
b - Từ 500,000,000 Đồng trở lên 0,03%; TT: 25.000 VND, TĐ: 1,000,000 VND  
  3.1 Tra soát 20,000VND/giao dịch 2 USD/giao dịch