Tỷ giá ngoại tệ

  • USD
    USD/VND (50, 100)
    Mua
    Tiền mặt: 24,425
    Chuyển khoản: 24,475
    Bán
    24,795
  • USD
    USD/VND (10, 20)
    Mua
    Tiền mặt: 24,415
    Chuyển khoản:
    Bán
  • USD
    USD/VND (1, 2, 5)
    Mua
    Tiền mặt: 24,405
    Chuyển khoản:
    Bán
  • EUR
    EUR/VND
    Mua
    Tiền mặt: 26,799
    Chuyển khoản: 27,089
    Bán
    27,981
  • AUD
    AUD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 16,288
    Chuyển khoản: 16,472
    Bán
    17,044
  • CAD
    CAD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 17,671
    Bán
    18,528
  • CHF
    CHF/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 28,157
    Bán
    30,003
  • GBP
    GBP/VND
    Mua
    Tiền mặt: 31,749
    Chuyển khoản: 32,089
    Bán
    33,098
  • HKD
    HKD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,091
    Bán
    3,233
  • JPY
    JPY/VND
    Mua
    Tiền mặt: 169.78
    Chuyển khoản: 171.69
    Bán
    176.72
  • SGD
    SGD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 18,580
    Chuyển khoản: 18,787
    Bán
    19,461
  • THB
    THB/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 732.30
    Bán
    767
  • TWD
    TWD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 765
    Bán
    832
  • CNY
    CNY/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,448
    Bán
    3,762
  • USD
    USD/VND (50, 100)
    Mua
    Tiền mặt: 24,460
    Chuyển khoản: 24,500
    Bán
    24,820
  • USD
    USD/VND (10, 20)
    Mua
    Tiền mặt: 24,450
    Chuyển khoản:
    Bán
  • USD
    USD/VND (1, 2, 5)
    Mua
    Tiền mặt: 24,440
    Chuyển khoản:
    Bán
  • EUR
    EUR/VND
    Mua
    Tiền mặt: 26,839
    Chuyển khoản: 27,130
    Bán
    28,034
  • AUD
    AUD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 16,316
    Chuyển khoản: 16,500
    Bán
    17,073
  • CAD
    CAD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 17,696
    Bán
    18,560
  • CHF
    CHF/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 28,218
    Bán
    30,065
  • GBP
    GBP/VND
    Mua
    Tiền mặt: 31,797
    Chuyển khoản: 32,138
    Bán
    33,144
  • HKD
    HKD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,094
    Bán
    3,238
  • JPY
    JPY/VND
    Mua
    Tiền mặt: 170.25
    Chuyển khoản: 172.17
    Bán
    177.28
  • SGD
    SGD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 18,617
    Chuyển khoản: 18,825
    Bán
    19,506
  • THB
    THB/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 734.30
    Bán
    768
  • TWD
    TWD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 768
    Bán
    835
  • CNY
    CNY/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,451
    Bán
    3,766
  • USD
    USD/VND (50, 100)
    Mua
    Tiền mặt: 24,480
    Chuyển khoản: 24,520
    Bán
    24,840
  • USD
    USD/VND (10, 20)
    Mua
    Tiền mặt: 24,470
    Chuyển khoản:
    Bán
  • USD
    USD/VND (1, 2, 5)
    Mua
    Tiền mặt: 24,460
    Chuyển khoản:
    Bán
  • EUR
    EUR/VND
    Mua
    Tiền mặt: 26,841
    Chuyển khoản: 27,132
    Bán
    28,044
  • AUD
    AUD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 16,341
    Chuyển khoản: 16,526
    Bán
    17,100
  • CAD
    CAD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 17,714
    Bán
    18,571
  • CHF
    CHF/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 28,264
    Bán
    30,118
  • GBP
    GBP/VND
    Mua
    Tiền mặt: 31,875
    Chuyển khoản: 32,216
    Bán
    33,222
  • HKD
    HKD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,096
    Bán
    3,240
  • JPY
    JPY/VND
    Mua
    Tiền mặt: 170.26
    Chuyển khoản: 172.18
    Bán
    177.30
  • SGD
    SGD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 18,637
    Chuyển khoản: 18,845
    Bán
    19,528
  • THB
    THB/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 735.30
    Bán
    770
  • TWD
    TWD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 765
    Bán
    831
  • CNY
    CNY/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,454
    Bán
    3,769
  • USD
    USD/VND (50, 100)
    Mua
    Tiền mặt: 24,460
    Chuyển khoản: 24,500
    Bán
    24,820
  • USD
    USD/VND (10, 20)
    Mua
    Tiền mặt: 24,450
    Chuyển khoản:
    Bán
  • USD
    USD/VND (1, 2, 5)
    Mua
    Tiền mặt: 24,440
    Chuyển khoản:
    Bán
  • EUR
    EUR/VND
    Mua
    Tiền mặt: 26,849
    Chuyển khoản: 27,140
    Bán
    28,035
  • AUD
    AUD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 16,347
    Chuyển khoản: 16,532
    Bán
    17,099
  • CAD
    CAD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 17,698
    Bán
    18,548
  • CHF
    CHF/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 28,261
    Bán
    30,100
  • GBP
    GBP/VND
    Mua
    Tiền mặt: 31,887
    Chuyển khoản: 32,229
    Bán
    33,225
  • HKD
    HKD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,093
    Bán
    3,236
  • JPY
    JPY/VND
    Mua
    Tiền mặt: 170.05
    Chuyển khoản: 171.97
    Bán
    177.01
  • SGD
    SGD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 18,614
    Chuyển khoản: 18,822
    Bán
    19,506
  • THB
    THB/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 736.30
    Bán
    770
  • TWD
    TWD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 765
    Bán
    831
  • CNY
    CNY/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,454
    Bán
    3,769

Chú ý:

Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi không báo trước. Quý khách vui lòng liên hệ với Ngân Hàng Indovina để có tỷ giá thực hiện tại thời điểm giao dịch.

Số tiền cần quy đổi: 68.750.00