Tỷ giá ngoại tệ

  • USD
    USD/VND (50, 100)
    Mua
    Tiền mặt: 25,790
    Chuyển khoản: 25,830
    Bán
    26,160
  • USD
    USD/VND (10, 20)
    Mua
    Tiền mặt: 25,780
    Chuyển khoản:
    Bán
  • USD
    USD/VND (1, 2, 5)
    Mua
    Tiền mặt: 25,770
    Chuyển khoản:
    Bán
  • EUR
    EUR/VND
    Mua
    Tiền mặt: 29,024
    Chuyển khoản: 29,337
    Bán
    30,274
  • AUD
    AUD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 16,328
    Chuyển khoản: 16,512
    Bán
    17,093
  • CAD
    CAD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 18,339
    Bán
    19,198
  • CHF
    CHF/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 30,613
    Bán
    32,616
  • GBP
    GBP/VND
    Mua
    Tiền mặt: 34,192
    Chuyển khoản: 34,557
    Bán
    35,613
  • HKD
    HKD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,277
    Bán
    3,426
  • JPY
    JPY/VND
    Mua
    Tiền mặt: 178.81
    Chuyển khoản: 180.82
    Bán
    185.98
  • SGD
    SGD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 19,407
    Chuyển khoản: 19,623
    Bán
    20,283
  • THB
    THB/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 774.30
    Bán
    810
  • TWD
    TWD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 796
    Bán
    862
  • CNY
    CNY/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,539
    Bán
    3,852
  • USD
    USD/VND (50, 100)
    Mua
    Tiền mặt: 25,760
    Chuyển khoản: 25,800
    Bán
    26,140
  • USD
    USD/VND (10, 20)
    Mua
    Tiền mặt: 25,750
    Chuyển khoản:
    Bán
  • USD
    USD/VND (1, 2, 5)
    Mua
    Tiền mặt: 25,740
    Chuyển khoản:
    Bán
  • EUR
    EUR/VND
    Mua
    Tiền mặt: 29,005
    Chuyển khoản: 29,317
    Bán
    30,253
  • AUD
    AUD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 16,343
    Chuyển khoản: 16,528
    Bán
    17,106
  • CAD
    CAD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 18,352
    Bán
    19,218
  • CHF
    CHF/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 30,566
    Bán
    32,564
  • GBP
    GBP/VND
    Mua
    Tiền mặt: 34,187
    Chuyển khoản: 34,552
    Bán
    35,600
  • HKD
    HKD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,277
    Bán
    3,426
  • JPY
    JPY/VND
    Mua
    Tiền mặt: 178.60
    Chuyển khoản: 180.60
    Bán
    185.80
  • SGD
    SGD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 19,431
    Chuyển khoản: 19,647
    Bán
    20,304
  • THB
    THB/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 775.30
    Bán
    812
  • TWD
    TWD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 799
    Bán
    866
  • CNY
    CNY/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,548
    Bán
    3,863
  • USD
    USD/VND (50, 100)
    Mua
    Tiền mặt: 25,780
    Chuyển khoản: 25,820
    Bán
    26,160
  • USD
    USD/VND (10, 20)
    Mua
    Tiền mặt: 25,770
    Chuyển khoản:
    Bán
  • USD
    USD/VND (1, 2, 5)
    Mua
    Tiền mặt: 25,760
    Chuyển khoản:
    Bán
  • EUR
    EUR/VND
    Mua
    Tiền mặt: 28,969
    Chuyển khoản: 29,281
    Bán
    30,214
  • AUD
    AUD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 16,318
    Chuyển khoản: 16,502
    Bán
    17,083
  • CAD
    CAD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 18,339
    Bán
    19,198
  • CHF
    CHF/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 30,489
    Bán
    32,472
  • GBP
    GBP/VND
    Mua
    Tiền mặt: 34,152
    Chuyển khoản: 34,516
    Bán
    35,553
  • HKD
    HKD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,277
    Bán
    3,426
  • JPY
    JPY/VND
    Mua
    Tiền mặt: 178.33
    Chuyển khoản: 180.33
    Bán
    185.48
  • SGD
    SGD/VND
    Mua
    Tiền mặt: 19,428
    Chuyển khoản: 19,644
    Bán
    20,304
  • THB
    THB/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 774.30
    Bán
    810
  • TWD
    TWD/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 799
    Bán
    866
  • CNY
    CNY/VND
    Mua
    Tiền mặt:
    Chuyển khoản: 3,551
    Bán
    3,866

Chú ý:

Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi không báo trước. Quý khách vui lòng liên hệ với Ngân Hàng Indovina để có tỷ giá thực hiện tại thời điểm giao dịch.

Số tiền cần quy đổi: 68.750.00