Với Gói phí dịch vụ của IVB, Khách hàng cá nhân sẽ được cung cấp trọn gói các dịch vụ tài chính ngân hàng nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu giao dịch với ưu đãi tốt nhất.
- Loại tiền: VNĐ.
- Gói phí dịch vụ ưu đãi:
STT |
Sản phẩm/Dịch vụ |
Gói Cơ bản |
Gói Đặc biệt |
Gói VIP |
I |
Phí chuyển tiền |
|||
1 |
Chuyển tiền trong nước ngoài hệ thống |
|||
1.1 |
Chuyển tiền nhanh 24/7 |
Giảm 50%/ |
Miễn phí |
Miễn phí |
1.2 |
Chuyển tiền thường |
Giảm 50% |
Miễn phí |
Miễn phí |
1.3 |
Chuyển tiền đi cho người nhận bằng CMND/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu |
Giảm 50% |
Miễn phí |
Miễn phí |
2 |
Chuyển tiền quốc tế |
|||
2.1 |
Chuyển tiền qua CUB |
|||
a |
Nhận chuyển đến |
Theo biểu phí IVB |
Theo biểu phí IVB |
Miễn phí |
2.2 |
Chuyển tiền quốc tế khác |
|||
a |
Nhận chuyển tiền đến |
Theo biểu phí IVB |
Theo biểu phí IVB |
Miễn phí |
II |
Phí Thẻ |
|||
1 |
Premium Card |
|||
1.1 |
Phí phát hành |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
1.2 |
Phí thường niên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
1.3 |
Phí rút tiền ngoại mạng |
Theo biểu phí IVB |
Miễn phí |
Miễn phí |
2 |
Visa Debit Card |
|||
2.1 |
Phí phát hành |
Theo biểu phí IVB |
Theo biểu phí IVB |
Miễn phí |
2.2 |
Phí thường niên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
3 |
Visa Credit Card |
|||
3.1 |
Phí phát hành |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
3.2 |
Phí thường niên |
Theo biểu phí IVB |
Theo biểu phí IVB |
Miễn phí |
III |
Ngân hàng điện tử |
|||
1 |
SMS Banking |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
2 |
Phí sử dụng Online Banking |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
3 |
Phí sử dụng Mobile Banking |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Nội dung |
Gói Cơ bản |
Gói Đặc biệt |
Gói VIP |
Số dư bình quân tối thiểu (theo tháng) |
3.000.000 |
8.000.000 |
15.000.000 |
Phí Gói dịch vụ (chưa VAT) nếu không duy trì được số dư bình quân đã đăng ký |
30.000 |
60.000 |
100.000 |
Quý khách vui lòng đến điểm giao dịch IVB gần nhất để được tư vấn và đăng ký tham gia.
Hotline 1900 588 879